Trong bối cảnh thương mại quốc tế ngày càng phát triển, việc nắm rõ các loại phụ phí trong vận tải biển là vô cùng quan trọng đối với các doanh nghiệp xuất nhập khẩu. Một trong những khoản phí thường gặp khi giao thương với thị trường châu Âu là phụ phí ENS. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về phụ phí ENS, mức phí cụ thể và những điều cần lưu ý để quá trình vận chuyển hàng hóa diễn ra suôn sẻ.
Phụ phí ENS là gì?
ENS là viết tắt của Entry Summary Declaration, có nghĩa là Bản khai báo tóm tắt nhập cảnh. Đây là một quy định bắt buộc của Liên minh Châu Âu (EU) được ban hành vào ngày 31/12/2010. Theo quy định này, tất cả các lô hàng nhập khẩu vào hoặc đi qua lãnh thổ EU (bao gồm cả hàng hóa trung chuyển, quá cảnh) phải khai báo thông tin chi tiết trước khi tàu khởi hành từ cảng xếp hàng cuối cùng bên ngoài EU.
Mục đích chính của việc khai báo ENS:
Tăng cường an ninh biên giới: Cung cấp thông tin sơ bộ về hàng hóa cho cơ quan hải quan EU, giúp họ có đủ thời gian phân tích rủi ro và xác định các lô hàng tiềm ẩn nguy hiểm trước khi hàng đến.
Phòng chống buôn lậu và khủng bố: Ngăn chặn hiệu quả việc vận chuyển hàng hóa bất hợp pháp, vũ khí hoặc các vật liệu nguy hiểm có thể sử dụng cho mục đích khủng bố.
Quản lý chuỗi cung ứng hiệu quả: Nâng cao khả năng kiểm soát và quản lý luồng hàng hóa quốc tế, đảm bảo an toàn cho chuỗi cung ứng toàn cầu.
Quy tắc “24 tiếng”:
Phụ phí ENS tuân thủ quy tắc “24 tiếng”, tương tự như thủ tục AMS (Automated Manifest System) của hàng hóa đi Trung Quốc và Mỹ. Theo đó, hãng tàu hoặc người giao nhận (forwarder) phải khai báo ENS cho lô hàng trên hệ thống thông tin của hải quan EU không muộn hơn 24 tiếng trước giờ tàu mẹ khởi hành từ cảng xếp hàng cuối cùng. Sau khi nhận được thông tin, hải quan EU sẽ giám định và trả về kết quả “Cho load hay không cho load” trong vòng 24 tiếng trước giờ tàu chạy.
Đối tượng áp dụng:
Phí ENS áp dụng cho tất cả các container hàng được chuyển tải tại cảng thuộc EU và tất cả các container hàng có cảng đích (POD) là một cảng thuộc EU.
Ai là người khai báo và đóng phí ENS?
Thông thường, hãng tàu (carrier) hoặc forwarder (người giao nhận) sẽ là đơn vị chịu trách nhiệm thực hiện việc khai báo ENS, dựa trên thông tin chi tiết do người xuất khẩu (shipper) cung cấp.
Phụ phí ENS do hãng tàu đặt ra và sẽ được thu từ booking party (forwarder hoặc shipper). Sau đó, hãng tàu có trách nhiệm khai báo và nộp phí này cho cơ quan hải quan EU.
Thông tin cần khai báo trong ENS
Để đảm bảo quá trình thông quan diễn ra suôn sẻ, các thông tin cần khai báo trong ENS phải chính xác và đầy đủ, bao gồm:
- Thông tin người gửi (Shipper): Tên, địa chỉ đầy đủ.
- Thông tin người nhận (Consignee): Tên, địa chỉ đầy đủ.
- Thông tin người thông báo (Notify party): Tên, địa chỉ (nếu khác với người nhận).
- Mô tả hàng hóa: Tên hàng hóa chi tiết, mã HS code, số lượng, trọng lượng (Gross Weight), thể tích (CBM).
- Số container, số seal.
- Cảng đi (Port of Loading), cảng đến (Port of Discharge).
- Tên tàu, số chuyến.
Lưu ý quan trọng: Việc khai báo chậm trễ, không chính xác hoặc thiếu thông tin trong ENS có thể dẫn đến việc hải quan EU áp dụng mức phạt tiền rất lớn, lên đến vài ngàn Euro cho mỗi lô hàng, hoặc thậm chí là bị giữ hàng, gây chậm trễ nghiêm trọng cho quá trình vận chuyển.
Phí ENS là bao nhiêu?
Mức phụ phí ENS không cố định mà có thể dao động tùy thuộc vào từng hãng tàu và thời điểm cụ thể. Tuy nhiên, theo thông tin tham khảo, mức phí này thường nằm trong khoảng từ 25 USD đến 35 USD cho mỗi B/L (Bill of Lading).
Ví dụ:
- Một số hãng tàu có thể áp dụng mức phí 25 USD/B/L.
- Một số khác có thể là 30 USD hoặc 35 USD/B/L.
Yếu tố ảnh hưởng đến phí ENS:
- Chính sách của từng hãng tàu: Mỗi hãng tàu có quy định riêng về mức phí.
- Chính sách của Liên minh Châu Âu: Mặc dù hãng tàu thu phí, nhưng yêu cầu về ENS xuất phát từ quy định của EU.
So sánh phụ phí ENS với các loại phụ phí khác
Trong ngành vận tải biển, có nhiều loại phụ phí khác nhau. Việc phân biệt chúng giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về chi phí:
- Phí AMS (Automated Manifest System Fee): Tương tự ENS nhưng áp dụng cho hàng hóa nhập khẩu vào Hoa Kỳ và một số quốc gia khác.
- Phí THC (Terminal Handling Charge): Phí xếp dỡ hàng hóa tại cảng.
- Phí CFS (Container Freight Station Fee): Phí gom hàng hoặc chia hàng tại kho hàng lẻ (Container Freight Station).
- Phí CIC (Container Imbalance Charge): Phí cân bằng container, phát sinh khi có sự chênh lệch lớn về lượng container rỗng giữa các khu vực.
- Phí B/L (Bill of Lading Fee): Phí làm vận đơn.
Điểm khác biệt chính là phụ phí ENS đặc trưng cho việc khai báo thông tin hàng hóa nhập khẩu vào hoặc đi qua EU nhằm mục đích an ninh, trong khi các loại phí khác liên quan đến các hoạt động vận chuyển, xếp dỡ hoặc quản lý container.
Lời khuyên cho doanh nghiệp xuất nhập khẩu
Để đảm bảo quá trình vận chuyển hàng hóa đến EU diễn ra thuận lợi và tránh phát sinh các chi phí không mong muốn từ phụ phí ENS, các doanh nghiệp nên:
- Nghiên cứu kỹ lưỡng các quy định: Luôn cập nhật và nắm rõ các quy định về ENS cũng như các phụ phí khác của từng thị trường xuất nhập khẩu.
- Cung cấp thông tin chính xác và kịp thời: Đảm bảo tất cả thông tin cần thiết cho việc khai báo ENS được cung cấp đầy đủ và đúng hạn cho hãng tàu hoặc forwarder.
- Lựa chọn đối tác uy tín: Làm việc với các công ty forwarder có kinh nghiệm và chuyên nghiệp để nhận được sự tư vấn, hỗ trợ tốt nhất trong việc khai báo hải quan và xử lý các loại phụ phí.
- Dự trù chi phí: Tính toán và dự trù khoản phụ phí ENS cùng các phụ phí khác vào tổng chi phí vận chuyển để có kế hoạch kinh doanh hiệu quả.
Kết luận
Phụ phí ENS là một yêu cầu bắt buộc và quan trọng đối với các lô hàng nhập khẩu vào hoặc đi qua Liên minh Châu Âu. Việc hiểu rõ về khái niệm, mức phí và các quy định liên quan không chỉ giúp doanh nghiệp tuân thủ pháp luật mà còn đảm bảo quá trình vận chuyển hàng hóa diễn ra an toàn, hiệu quả và tránh được những chi phí phát sinh không đáng có.